Ngôn ngữ được dùng làm phương tiện tư duy, còn được hiểu là “cái vỏ” của tư duy, là phương tiện thể hiện mong muốn người khác hiểu được suy nghĩ, nhu cầu và mong muốn của bản thân. cơ thể qua lời nói. Vì vậy, nếu bạn đi du lịch và tiếp xúc với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình, bạn cần trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh thông dụng để ít nhất hiểu được nội dung cơ bản của vấn đề.
1. Chứng từ khi xuất cảnh:
Passport – Hộ chiếu: Có thể hiểu là CMT Quốc tế do một quốc gia cấp cho công dân của quốc gia đó. Hộ chiếu giúp xác định một cá nhân ở bất kỳ đâu trên thế giới. Một số mẫu hộ chiếu khác dùng trong một số trường hợp đặc biệt:
Hộ chiếu nhóm: Một số quốc gia cấp loại hộ chiếu này cho một nhóm công dân đi du lịch một lần để giảm chi phí.
Passport khẩn cấp: Hộ chiếu khẩn cấp: Thường được cấp trong trường hợp ai đó bị mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn cấp thường không có giá trị để đi lại ngoại trừ mục đích giúp người được cấp về nước.
Hộ chiếu phổ thông: Hộ chiếu phổ thông: Hộ chiếu phổ thông cho mọi công dân
Hộ chiếu công vụ: Hộ chiếu công vụ: Cấp cho cán bộ thi hành công vụ
Hộ chiếu ngoại giao: Hộ chiếu ngoại giao: Cấp cho những người làm công tác ngoại giao như đại sứ quán …
Visa – Thị thực: Được hiểu là giấy phép của một quốc gia nào đó cho công dân nước ngoài được phép nhập cảnh vào lãnh thổ của quốc gia đó trong một thời gian nhất định. Một số quốc gia miễn thủ tục này cho công dân của các quốc gia khác.
Thị thực cũng có nhiều loại:
Visa thường: Loại thường dành cho khách du lịch và do Đại sứ quán cấp trước chuyến đi.
Visa đi làm việc, học tập …: Cấp cho các mục đích cụ thể khác ngoài du lịch
Visa khi đến: Visa khi đến (VOA): Cấp trực tiếp cho khách tại cửa khẩu.
Visa quá cảnh: Được sử dụng cho mục đích quá cảnh ngắn ngày để hành khách nối chuyến. Thường lên đến 72h vận chuyển.
Hộ chiếu: Giống như thị thực nhưng có những hạn chế riêng về thời gian và địa điểm được phép đến thăm.
2. Các chữ viết tắt trên lịch trình tham quan:
Thông thường, bạn sẽ thấy một số từ viết tắt trên hành trình tham quan:
ABF: Bữa sáng kiểu Mỹ: Bữa sáng kiểu Mỹ, gồm: 2 quả trứng, 1 lát thịt xông khói hoặc xúc xích, vài lát bánh mì nướng với mứt, bơ, bánh kếp (một loại bánh mì bột mỏng) … nước trái cây, trà, cà phê.
Bữa sáng kiểu lục địa: Bữa sáng kiểu lục địa, thường có những lát bánh mì với bơ, pho mát, mứt, bánh sừng bò, bánh ngọt Đan Mạch, nước trái cây, trà, cà phê. Bữa sáng kiểu này thường thấy ở các khách sạn ở Châu Âu.
Buffet sáng: Ăn sáng tự chọn: thường có từ 20-40 món để khách tự chọn món theo sở thích. Hầu hết các khách sạn tầm trung đến cao cấp đều phục vụ bữa sáng kiểu này
Bữa sáng theo set: Bữa sáng đơn giản phổ biến tại các khách sạn mini chỉ với 1 món hoặc trứng tráng hoặc phở, mì với trái cây, trà hoặc cà phê.
L = Lunch: Bữa trưa
D = Dinner: Bữa tối
S = Super: ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Trên hành trình tham quan, nếu quý khách nhìn thấy ký hiệu (B / L / D) phía sau thông tin ngày tham quan thì ngày đó quý khách sẽ được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình.
Nước giải khát: Đồ uống không cồn.
Nước ngọt tự do: Thường có trong các bữa tiệc; nước ngọt không cồn được phục vụ liên tục trong chai lớn cho khách thoải mái uống suốt tiệc.
3. Các khái niệm liên quan đến khách sạn:
ROH: Run of the house: khách sạn sẽ sắp xếp cho bạn bất kỳ phòng nào còn trống cho dù đó là loại phòng nào. Thông thường với khách đoàn, khách sạn sẽ cung cấp hình thức này cho khách. Mỗi khách sạn sẽ có một cách đặt tên và phân loại phòng khác nhau. Không có quy chuẩn nào cho việc đặt tên này nên bạn phải xem xét kỹ loại phòng của từng khách sạn tương ứng với các mức giá khác nhau. Tuy nhiên, chúng thường bao gồm các loại sau:
STD = Tiêu chuẩn: Phòng tiêu chuẩn và thường nhỏ nhất, tầng thấp, tầm nhìn xấu, trang thiết bị tối thiểu và giá thấp nhất
SUP = Superior: Cao hơn phòng Standard với tiện nghi tương đương nhưng diện tích lớn hơn hoặc tầm nhìn đẹp hơn. Giá cao hơn STD.
DLX = Deluxe: Loại phòng cao hơn SUP, thường ở tầng cao, diện tích rộng, view đẹp và trang thiết bị cao cấp.
Phòng Suite: Là loại phòng cao cấp nhất và thường nằm trên tầng cao nhất với các thiết bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. Thông thường, mỗi phòng Suite gồm 1 phòng ngủ, 1 phòng khách, 2 phòng vệ sinh và nhiều ban công hướng đẹp nhất. Các khách sạn khác nhau đặt tên các phòng loại này khác nhau nhằm nâng cấp VIP để bán được giá cao hơn như: President (Tổng thống), Royal Suite (Hoàng gia)…
Phòng thông nhau: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho các gia đình ở nhiều phòng gần nhau.
SGL = Phòng giường đơn: Phòng 1 giường cho 1 người ở
SWB = Single With Breakfast: Phòng giường đơn kèm bữa sáng
TWN = Phòng 2 giường: Phòng 2 giường cho 2 người
DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người. Thường dành cho các cặp đôi.
TRPL hoặc TRP = Phòng 3 giường: Phòng cho 3 người hoặc có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
Giường phụ: Giường phụ để tạo thành phòng 3 người từ phòng TWN hoặc DBL.
Bao ăn trọn gói: Tour trọn gói bao gồm tất cả các bữa ăn sáng, trưa, tối đã bao gồm trong chi phí tour.
Bao ăn 2 bữa: Tour trọn gói nhưng chỉ bao gồm bữa sáng và bữa trưa hoặc bữa tối trong chi phí tour. Phần còn lại của bữa ăn để khách thưởng thức.
Gói Free & Easy: Là gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện di chuyển (vé máy bay, đón sân bay), phòng nghỉ và ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.
4. Phương tiện vận chuyển:
Thông thường, xe buýt dành cho khách du lịch được gọi là Coach thay vì xe buýt sử dụng cho xe buýt chạy tuyến.
SIC: Chỗ ngồi trên xe: Xe buýt tham quan thành phố chạy theo lịch trình cố định và có hệ thống tự thuật thông qua hệ thống âm thanh tự động của xe. Du khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.
Hạng nhất: Vé sang trọng nhất trên máy bay và giá cao nhất
Hạng C: hạng thương gia: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng Nhất
Hạng phổ thông: Hạng phổ thông: còn chỗ. Hạng ghế này thường được các hãng hàng không Y, M, L… đánh số cho mục đích thương mại.
OW: một chiều: Vé máy bay một chiều
RT: lượt về: Vé máy bay khứ hồi
STA: Thời gian đến theo lịch trình: Thời gian đến theo lịch trình
ETA: Thời gian ước tính trước: Thời gian đến dự kiến
STD: Thời gian khởi hành theo lịch trình: Thời gian khởi hành theo lịch trình
ETD: Thời gian khởi hành dự kiến: Thời gian khởi hành dự kiến
Phà: Phà: Đây thực sự không phải là Phà theo quan niệm bản sắc ở Việt Nam với phương tiện cũ là qua sông thay vì phà. Phà có thể là tàu du lịch dài ngày theo tuyến cố định với sức chở hàng nghìn lượt khách và nhiều loại phương tiện đường bộ. Phà còn có các phòng tương đương khách sạn 5 *, bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ …
5. Các loại hình du lịch phổ biến:
Trong nước: Khách du lịch quốc tế, Việt kiều về thăm Việt Nam.
Đối ngoại: Người Việt Nam, người nước ngoài ở Việt Nam đi thăm quan các nước
Trong nước: Người Việt Nam, người nước ngoài ở Việt Nam đi tham quan du lịch Việt Nam
Du lịch giải trí: Chỉ là loại hình du lịch phổ biến để du khách tham quan, nghỉ dưỡng theo các hành trình tham quan thông thường. Loại này phù hợp với hầu hết các đối tượng khách hàng.
Du lịch mạo hiểm: Chỉ thể loại khám phá và mạo hiểm một chút. Loại hình này thường phù hợp với những vị khách trẻ tuổi và thích tự do khám phá. Ở loại hình tour này, các công ty du lịch cũng đưa ra những tên gọi cụ thể cho hình thức tour như đi xe đạp, tour ngắm chim …
Trekking: Đây thực sự là một chuyến du lịch khám phá và mạo hiểm bởi khách tham gia những hành trình này sẽ đến những nơi ít người qua lại hoặc những khu vực thường chỉ dành cho người dân địa phương. Chuyến du lịch này đòi hỏi sức khỏe tốt, khả năng chịu đựng và thích nghi cao cùng với những điều kiện phục vụ tối thiểu.
Chèo thuyền kayak: Một tour du lịch khám phá trong đó du khách trực tiếp tham gia chèo một chiếc thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt qua ghềnh hoặc vũng nước. Tham gia loại hình này thường đòi hỏi sức khỏe rất tốt và lòng dũng cảm đối mặt với mọi thử thách của thiên nhiên.
Homestay: Tham gia loại hình du lịch này, bạn sẽ không ở khách sạn mà ở nhà dân, sống chung với người dân địa phương.
Tour du lịch lặn biển: Là loại hình du lịch tham gia lặn biển khám phá các rạn san hô, ngắm cá và thậm chí là thử sức chịu đựng của bạn. Tham gia tour này, bạn sẽ được cung cấp bình lặn, đồ lặn và huấn luyện viên đi kèm nếu bạn lần đầu đi lặn. Thông thường bạn có thể lặn xuống độ sâu 7-10m mà không gặp vấn đề gì trong lần thử đầu tiên.
Nếu không đủ can đảm để lặn, bạn có thể thử bơi (bơi lặn) với ống thở và kính bảo hộ. Với hình thức này, bạn bơi trên mặt nước và úp mặt xuống nước để nhìn đại dương qua tấm kính. Nếu bạn không biết bơi, điều này không hẳn là dễ dàng.
Ưu đãi: Một loại chuyến du lịch có thưởng. Thông thường chỉ những đoàn là đại lý hoặc nhân viên của một công ty nào đó mới được thưởng đi du lịch. Đây thường là một tour du lịch cao cấp với các dịch vụ đặc biệt.
Tour du lịch MICE: Là khái niệm chung chỉ loại hình du lịch: Conference (Hội họp), Incentive (Ưu đãi), Conference (Hội nghị) và hội chợ (Exhibition). Khách hàng tham gia các tour du lịch này chỉ với mục đích hội họp, triển lãm và tham quan khi rảnh rỗi.
Nên xem: Lịch khởi hành của các tour du lịch giá rẻ: Tại đây
================================================== =
VIETMYTOURIST JSC – CHUYÊN DU LỊCH MỸ & CANADA ========================================== ========= TRỤ SỞ CHÍNH
A: 27 Nguyễn Thái Bình, Q. 1, TP.HCM, Việt Nam.
T: (84-8) 3511 8951 | F: (84-8) 3511 8950
Văn phòng chi nhánh:
A: Tầng 4, 59 Xã Đàn, Q. Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.
Điện thoại: (84-4) 3566 6941 | F: (84-4) 3566 6942
Email: hcm@vietmytourist.com | Web: www.vietmytourist.com VĂN PHÒNG TẠI MỸ A: 6891 Kerrywood Cir Centreville, VA 20121 T: +1 (571) 364 5409 | F: +1 (703) -266-2347
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VIGOTOUR
Địa chỉ: 319-C16 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp.HCM
Điện thoại: 089.868.3868 – 093 265 9998
Email: info@vigotour.com.vn
Website: https://vigotour.com.vn